STT |
Đường kính đĩa (mm) |
Đường kính màng (mm) |
Số lượng
(đĩa/m2) |
Mức cấp khí
(Nm3/h) |
Lượng khí trung bình (Nm3/h) | Đơn giá
(đồng/cái) |
1 | 200 | 200 | 4 | 1,0 – 2,5 | 1,8 | 170.000 |
2 | 260 | 260 | 3 | 1,0 – 4,0 | 2,5 | 230.000 |
Giá bán: 170.000đ
STT |
Đường kính đĩa (mm) |
Đường kính màng (mm) |
Số lượng
(đĩa/m2) |
Mức cấp khí
(Nm3/h) |
Lượng khí trung bình (Nm3/h) | Đơn giá
(đồng/cái) |
1 | 200 | 200 | 4 | 1,0 – 2,5 | 1,8 | 170.000 |
2 | 260 | 260 | 3 | 1,0 – 4,0 | 2,5 | 230.000 |