STT | Đường kính (mm) | Thông số KT | Đơn giá
(đồng/m3) |
1 | Φ 100 (bên trong dạng sợi) | 1000 quả/m3 | 2.415.000 |
2 | Φ 100 (bên trong dạng xốp) | 1000 quả/m3 | 3.300.000 |
3 | Φ 100 (bên trong dạng đá núi lửa) | 1000 quả/m3 | 3.935.000 |
4 | Φ 80 (bên trong dạng sợi) | 1950 quả/m3 | 3.795.000 |
5 | Φ 80 (bên trong dạng xốp) | 1950 quả/m3 | 5.370.000 |
(Tỉ lệ thả quả cầu từ 30 % đến 60% thể tích của bể)