STT | Đường kính (mm) | Thông số KT | Đơn giá (đồng/m dài) |
1 | Φ 150 | 6,6 dây x 6,6 dây = 44 dây/m2 | 8.500 |
2 | Φ 180 | 5,5 dây x 5,5 dây = 30 dây/m2 | 9.500 |
3 | Φ 200 | 5 dây x 5 dây = 25 dây/m2 | 10.500 |
STT | Đường kính (mm) | Thông số KT | Đơn giá (đồng/m dài) |
1 | Φ 150 | 6,6 dây x 6,6 dây = 44 dây/m2 | 8.500 |
2 | Φ 180 | 5,5 dây x 5,5 dây = 30 dây/m2 | 9.500 |
3 | Φ 200 | 5 dây x 5 dây = 25 dây/m2 | 10.500 |